1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HUF/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng Forint của Hungary (HUF) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng Forint của Hungary và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng Forint của Hungary, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng Forint của Hungary hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng Forint của Hungary để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HUF = 0.0026 EUR ▲ 0,4%

1 EUR = 386.3091 HUF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/HUF

Chuyển đổi Đồng Forint của Hungary để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HUF/EUR

20.05.2024 0.00258471 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.00257765 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.00257741 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00258254 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00258976 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.00259179 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.00258801
Xem câu chuyện
Đồng Forint của Hungary (HUF)
10 HUF 100 HUF 500 HUF 1,000 HUF 5,000 HUF 10,000 HUF
0 EUR 0 EUR 1 EUR 3 EUR 13 EUR 26 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
386 HUF 3 863 HUF 19 315 HUF 38 631 HUF 193 155 HUF 386 309 HUF

Đồng Forint của Hungary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hung-ga-ri. Đồng Forint của Hungary cũng có thể có tên gọi HUF hoặc ƒ, Ft, F. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 HUF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang forint hungarian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng Forint của Hungary/Euro (HUF/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ