1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HUF/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng Forint của Hungary (HUF) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng Forint của Hungary và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng Forint của Hungary, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng Forint của Hungary hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng Forint của Hungary để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HUF = 1.2472 KZT ▲ 0,4%

1 KZT = 0.8018 HUF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/HUF

Chuyển đổi Đồng Forint của Hungary để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HUF/KZT

20.05.2024 1.24451243 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.24197040 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.24492365 ▼ 0,0%
17.05.2024 1.24528848 ▲ 0,2%
16.05.2024 1.24314432 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.23957775 ▲ 0,5%
14.05.2024 1.23351630
Xem câu chuyện
Đồng Forint của Hungary (HUF)
1 HUF 10 HUF 50 HUF 100 HUF 500 HUF 1,000 HUF
1 KZT 12 KZT 62 KZT 125 KZT 624 KZT 1 247 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
8 HUF 80 HUF 401 HUF 802 HUF 4 009 HUF 8 018 HUF

Đồng Forint của Hungary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hung-ga-ri. Đồng Forint của Hungary cũng có thể có tên gọi HUF hoặc ƒ, Ft, F. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 HUF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang forint hungarian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng Forint của Hungary/Tenge Kazakhstan (HUF/KZT) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ