1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HUF/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng Forint của Hungary (HUF) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng Forint của Hungary và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng Forint của Hungary, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng Forint của Hungary hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng Forint của Hungary để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HUF = 0.0038 SGD ▲ 0,4%

1 SGD = 263.6468 HUF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/HUF

Chuyển đổi Đồng Forint của Hungary để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HUF/SGD

20.05.2024 0.00378351 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.00377899 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00377941 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.00377611 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00378715 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.00378963 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.00378196
Xem câu chuyện
Đồng Forint của Hungary (HUF)
10 HUF 100 HUF 500 HUF 1,000 HUF 5,000 HUF 10,000 HUF
0 SGD 0 SGD 2 SGD 4 SGD 19 SGD 38 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
264 HUF 2 636 HUF 13 182 HUF 26 365 HUF 131 823 HUF 263 647 HUF

Đồng Forint của Hungary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hung-ga-ri. Đồng Forint của Hungary cũng có thể có tên gọi HUF hoặc ƒ, Ft, F. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 HUF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang forint hungarian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng Forint của Hungary/Singapore Dollar (HUF/SGD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ