1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IMP/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Manx bảng Anh (IMP) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Manx bảng Anh và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Manx bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Manx bảng Anh hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Manx bảng Anh để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IMP = 1.1591 EUR ▲ 0,3%

1 EUR = 0.8627 IMP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/IMP

Chuyển đổi Manx bảng Anh để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IMP/EUR

29.05.2024 1.15772923 ▲ 0,2%
28.05.2024 1.15550516 ▼ 0,2%
27.05.2024 1.15730231 ▲ 0,0%
26.05.2024 1.15722914 ▲ 0,0%
25.05.2024 1.15720532 ▼ 0,2%
24.05.2024 1.15991693 ▼ 0,0%
23.05.2024 1.16003961
Xem câu chuyện
Manx bảng Anh (IMP)
1 IMP 10 IMP 50 IMP 100 IMP 500 IMP 1,000 IMP
1 EUR 12 EUR 58 EUR 116 EUR 580 EUR 1 159 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
9 IMP 86 IMP 431 IMP 863 IMP 4 314 IMP 8 627 IMP

Manx bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Manx bảng Anh cũng có thể có tên gọi IMP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Manx? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Manx bảng Anh/Euro (IMP/EUR) hiện tại đã cập nhật 29.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ