1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq (IQD)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Dinar Iraq (IQD)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Dinar Iraq (IQD) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán bao nhiêu dinar Iraq bằng loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang các loại tiền tệ khác

Dinar Iraq là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-rắc. Dinar Iraq cũng có thể có tên gọi IQD hoặc .د.ع, ID. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 250, 500, 1000, 5000, 10 000, 25 000, 50 000 IQD. Năm tiền tệ được thành lập: 1932.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ