1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IRR/KWD

Chuyển đổi ngoại tệ Iran Rial (IRR) và Dinar Kuwait (KWD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Iran Rial và Dinar Kuwait sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Iran Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Kuwait, hoặc ngược lại. Nhấp vào Iran Rial hoặc Dinar Kuwait, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Iran Rial để Dinar Kuwait tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IRR = 0.0000 KWD ▼ 0,0%

1 KWD = 137 258 IRR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KWD/IRR

Chuyển đổi Iran Rial để Dinar Kuwait, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IRR/KWD

18.06.2024 0.00000729
17.06.2024 0.00000729
16.06.2024 0.00000729
15.06.2024 0.00000729 ▲ 0,1%
14.06.2024 0.00000728
13.06.2024 0.00000728
12.06.2024 0.00000728
Xem câu chuyện
Iran Rial (IRR)
10 IRR 100 IRR 500 IRR 1,000 IRR 5,000 IRR 10,000 IRR
0 KWD 0 KWD 0 KWD 0 KWD 0 KWD 0 KWD
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
137 258 IRR 1 372 583 IRR 6 862 916 IRR 13 725 832 IRR 68 629 162 IRR 137 258 324 IRR

Iran Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-ran. Iran Rial cũng có thể có tên gọi IRR hoặc ﷼, .ر.ا, IR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IRR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Kuwait bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rial Iran? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Iran Rial/Dinar Kuwait (IRR/KWD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ