1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IRR/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Iran Rial (IRR) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Iran Rial và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Iran Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Iran Rial hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Iran Rial để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IRR = 0.0004 MXN ▼ 0,4%

1 MXN = 2283.3320 IRR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/IRR

Chuyển đổi Iran Rial để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IRR/MXN

18.06.2024 0.00043984 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.00043978 ▲ 0,2%
16.06.2024 0.00043869 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.00043859 ▼ 0,2%
14.06.2024 0.00043926 ▼ 1,0%
13.06.2024 0.00044362 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.00044382
Xem câu chuyện
Iran Rial (IRR)
10 IRR 100 IRR 500 IRR 1,000 IRR 5,000 IRR 10,000 IRR
0 MXN 0 MXN 0 MXN 0 MXN 2 MXN 4 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
2 283 IRR 22 833 IRR 114 167 IRR 228 333 IRR 1 141 666 IRR 2 283 332 IRR

Iran Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-ran. Iran Rial cũng có thể có tên gọi IRR hoặc ﷼, .ر.ا, IR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IRR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rial Iran? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Iran Rial/Peso Mexico (IRR/MXN) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ