1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 5.6690 ARS ▲ 0,1%

1 ARS = 0.1764 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/ARS

20.05.2024 5.67074758 ▲ 0,1%
19.05.2024 5.66475544 ▼ 0,3%
18.05.2024 5.68033410 ▼ 0,2%
17.05.2024 5.69369411 ▼ 0,6%
16.05.2024 5.72618991 ▲ 0,7%
15.05.2024 5.68399000 ▲ 0,5%
14.05.2024 5.65544882
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
6 ARS 57 ARS 283 ARS 567 ARS 2 835 ARS 5 669 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
2 JPY 18 JPY 88 JPY 176 JPY 882 JPY 1 764 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Argentina Peso (JPY/ARS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ