1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0097 AUD ▼ 0,3%

1 AUD = 102.8995 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/AUD

10.05.2024 0.00972043 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00975024 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.00979157 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.00979698 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.00982367 ▼ 0,7%
05.05.2024 0.00989044 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.00989340
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 AUD 1 AUD 5 AUD 10 AUD 49 AUD 97 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
103 JPY 1 029 JPY 5 145 JPY 10 290 JPY 51 450 JPY 102 900 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Đồng đô la Úc (JPY/AUD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ