1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0867 BWP ▲ 0,1%

1 BWP = 11.5366 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/BWP

20.05.2024 0.08658560 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.08659164 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.08678933 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.08692429 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.08738728 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.08718151 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.08686251
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 BWP 9 BWP 43 BWP 87 BWP 433 BWP 867 BWP
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
12 JPY 115 JPY 577 JPY 1 154 JPY 5 768 JPY 11 537 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Botswana Pula (JPY/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ