1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0088 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 113.6083 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/CAD

10.05.2024 0.00880086 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.00881074 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.00884769 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.00886452 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.00889481 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.00893122 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.00893119
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 CAD 1 CAD 4 CAD 9 CAD 44 CAD 88 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
114 JPY 1 136 JPY 5 680 JPY 11 361 JPY 56 804 JPY 113 608 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Đô la Canada (JPY/CAD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ