1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0058 CHF ▼ 0,2%

1 CHF = 171.7260 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/CHF

10.05.2024 0.00582756 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.00583300 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.00584995 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.00587559 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.00589093 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.00591327 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.00590697
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 CHF 1 CHF 3 CHF 6 CHF 29 CHF 58 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
172 JPY 1 717 JPY 8 586 JPY 17 173 JPY 85 863 JPY 171 726 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Franc Thụy Sĩ (JPY/CHF) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ