1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 8.8017 KRW ▲ 0,2%

1 KRW = 0.1136 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/KRW

10.05.2024 8.78654641 ▼ 0,0%
09.05.2024 8.78739594 ▲ 0,1%
08.05.2024 8.78114410 ▼ 0,2%
07.05.2024 8.79436700 ▼ 0,4%
06.05.2024 8.82611795 ▼ 0,4%
05.05.2024 8.86011083 ▲ 0,0%
04.05.2024 8.86002109
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
9 KRW 88 KRW 440 KRW 880 KRW 4 401 KRW 8 802 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 JPY 11 JPY 57 JPY 114 JPY 568 JPY 1 136 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Hàn Quốc Won (JPY/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ