1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.1145 JPY ▼ 0,4%

1 JPY = 8.7344 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/JPY

20.05.2024 0.11477473 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.11493083 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.11494104 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.11491127 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.11476363 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.11463745 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.11441201
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 JPY 11 JPY 57 JPY 114 JPY 572 JPY 1 145 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
9 KRW 87 KRW 437 KRW 873 KRW 4 367 KRW 8 734 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Yên Nhật (KRW/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ