1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0004 NEO ▲ 1,3%

1 NEO = 2388.2147 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ JPY/NEO

09.05.2024 0.00042097 ▲ 1,9%
08.05.2024 0.00041317 ▲ 2,4%
07.05.2024 0.00040338 ▲ 2,8%
06.05.2024 0.00039211 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.00039179 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.00039083 ▼ 3,2%
03.05.2024 0.00040370
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 2 NEO 4 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
2 388 JPY 23 882 JPY 119 411 JPY 238 821 JPY 1 194 107 JPY 2 388 215 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/NEO (JPY/NEO) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ