1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NEO/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ NEO (NEO) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này NEO và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. NEO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào NEO hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

NEO để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NEO = 2318.5960 JPY ▼ 2,4%

1 JPY = 0.0004 NEO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/NEO

Chuyển đổi NEO để Yên Nhật, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ NEO/JPY

20.05.2024 2,320.54552258 ▼ 0,0%
19.05.2024 2,375.83577639 ▼ 0,0%
18.05.2024 2,433.81609235 ▲ 0,0%
17.05.2024 2,399.63449356 ▲ 0,0%
16.05.2024 2,373.68303114 ▲ 0,0%
15.05.2024 2,298.90491089 ▼ 0,0%
14.05.2024 2,319.10496424
Xem câu chuyện
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
2 319 JPY 23 186 JPY 115 930 JPY 231 860 JPY 1 159 298 JPY 2 318 596 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 2 NEO 4 NEO

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang NEO? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái NEO/Yên Nhật (NEO/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ