1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0107 NZD ▼ 0,2%

1 NZD = 93.7660 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/NZD

10.05.2024 0.01066222 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.01069106 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.01074273 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.01077706 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.01082052 ▼ 0,5%
05.05.2024 0.01087004 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.01087051
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 NZD 1 NZD 5 NZD 11 NZD 53 NZD 107 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
94 JPY 938 JPY 4 688 JPY 9 377 JPY 46 883 JPY 93 766 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/New Zealand Dollar (JPY/NZD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ