1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 95.2503 JPY ▼ 0,2%

1 JPY = 0.0105 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/JPY

20.05.2024 95.45631725 ▼ 0,0%
19.05.2024 95.47482955 ▼ 0,0%
18.05.2024 95.48325524 ▲ 0,2%
17.05.2024 95.27574808 ▲ 0,6%
16.05.2024 94.66145076 ▲ 0,1%
15.05.2024 94.59758429 ▲ 0,4%
14.05.2024 94.24441171
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
95 JPY 953 JPY 4 763 JPY 9 525 JPY 47 625 JPY 95 250 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 NZD 1 NZD 5 NZD 10 NZD 52 NZD 105 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Yên Nhật (NZD/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ