1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0256 PLN ▼ 0,2%

1 PLN = 39.0322 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/PLN

10.05.2024 0.02557765 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.02566089 ▼ 0,6%
08.05.2024 0.02581578 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.02592459 ▼ 0,6%
06.05.2024 0.02608527 ▼ 0,7%
05.05.2024 0.02626606 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.02626761
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 PLN 3 PLN 13 PLN 26 PLN 128 PLN 256 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
39 JPY 390 JPY 1 952 JPY 3 903 JPY 19 516 JPY 39 032 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Zloty Ba Lan (JPY/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ