1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 163.4371 VND ▼ 0,0%

1 VND = 0.0061 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/VND

20.05.2024 163.42961802 ▼ 0,0%
19.05.2024 163.48968553 ▲ 0,0%
18.05.2024 163.47514669 ▲ 0,0%
17.05.2024 163.45358828 ▼ 0,6%
16.05.2024 164.48111274 ▲ 0,7%
15.05.2024 163.40324069 ▲ 0,4%
14.05.2024 162.74384965
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
163 VND 1 634 VND 8 172 VND 16 344 VND 81 719 VND 163 437 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 JPY 1 JPY 3 JPY 6 JPY 31 JPY 61 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Đồng việt (JPY/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ