1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KES/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Kenya Shilling (KES) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Kenya Shilling và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Kenya Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Kenya Shilling để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KES = 0.0123 NZD ▼ 0,5%

1 NZD = 81.5734 KES

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/KES

Chuyển đổi Kenya Shilling để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KES/NZD

02.06.2024 0.01222327 ▼ 0,7%
01.06.2024 0.01231529 ▼ 1,6%
31.05.2024 0.01252072 ▲ 0,0%
30.05.2024 0.01251634 ▲ 0,9%
29.05.2024 0.01240477 ▲ 1,3%
28.05.2024 0.01223822 ▼ 0,8%
27.05.2024 0.01233612
Xem câu chuyện
Kenya Shilling (KES)
10 KES 100 KES 500 KES 1,000 KES 5,000 KES 10,000 KES
0 NZD 1 NZD 6 NZD 12 NZD 61 NZD 123 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
82 KES 816 KES 4 079 KES 8 157 KES 40 787 KES 81 573 KES

Kenya Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kê-ni-a. Kenya Shilling cũng có thể có tên gọi KES hoặc KSh, KShs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 KES. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand khi bạn chuyển đổi sang kenyan shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Kenya Shilling/New Zealand Dollar (KES/NZD) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ