1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0027 AED ▼ 0,4%

1 AED = 370.3154 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/AED

20.05.2024 0.00270570 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00271195 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.00271191 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00271105 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00272450 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.00270300 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00268671
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 AED 0 AED 1 AED 3 AED 14 AED 27 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
370 KRW 3 703 KRW 18 516 KRW 37 032 KRW 185 158 KRW 370 315 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/United Arab Emirates Dirham (KRW/AED) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ