1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/AFN

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Afghanistan Afghanistan (AFN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Afghanistan Afghanistan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Afghanistan Afghanistan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Afghanistan Afghanistan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Afghanistan Afghanistan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0528 AFN ▲ 0,1%

1 AFN = 18.9221 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AFN/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Afghanistan Afghanistan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/AFN

20.05.2024 0.05277284 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.05277581 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.05261382 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.05281429 ▼ 0,8%
16.05.2024 0.05324296 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.05311188 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.05284806
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 AFN 5 AFN 26 AFN 53 AFN 264 AFN 528 AFN
Afghanistan Afghanistan (AFN)
1 AFN 10 AFN 50 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN
19 KRW 189 KRW 946 KRW 1 892 KRW 9 461 KRW 18 922 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Bạn có biết bao nhiêu afghanis bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Afghanistan Afghanistan (KRW/AFN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ