1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0013 AWG ▼ 0,6%

1 AWG = 755.6444 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/AWG

20.05.2024 0.00132770 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00133086
18.05.2024 0.00133086 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00133036 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00133705 ▲ 0,9%
15.05.2024 0.00132504 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00131736
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 AWG 0 AWG 1 AWG 1 AWG 7 AWG 13 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
756 KRW 7 556 KRW 37 782 KRW 75 564 KRW 377 822 KRW 755 644 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Aruban Florin (KRW/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ