1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0003 BHD ▲ 0,1%

1 BHD = 3607.6242 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BHD

20.05.2024 0.00027695 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.00027696 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.00027774 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00027822 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00027962 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.00027739 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00027567
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BHD 0 BHD 0 BHD 0 BHD 1 BHD 3 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
3 608 KRW 36 076 KRW 180 381 KRW 360 762 KRW 1 803 812 KRW 3 607 624 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Dinar Bahrain (KRW/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ