1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BSD

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Dollar Bahamas (BSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Dollar Bahamas sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Bahamas, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Dollar Bahamas, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Dollar Bahamas tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0007 BSD ▲ 0,1%

1 BSD = 1359.7168 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BSD/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Dollar Bahamas, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BSD

20.05.2024 0.00073462 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.00073451 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.00073625 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00073832 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.00073984 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.00073529 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00073124
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BSD 0 BSD 0 BSD 1 BSD 4 BSD 7 BSD
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
1 360 KRW 13 597 KRW 67 986 KRW 135 972 KRW 679 858 KRW 1 359 717 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Bahamian không bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Dollar Bahamas (KRW/BSD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ