1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0007 CHF ▼ 0,7%

1 CHF = 1496.5560 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/CHF

20.05.2024 0.00066978 ▼ 0,5%
19.05.2024 0.00067314 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00067160 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.00067001 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00066952 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.00066601 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.00066386
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 CHF 0 CHF 0 CHF 1 CHF 3 CHF 7 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 497 KRW 14 966 KRW 74 828 KRW 149 656 KRW 748 278 KRW 1 496 556 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Franc Thụy Sĩ (KRW/CHF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ