1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.3266 KZT ▲ 0,1%

1 KZT = 3.0620 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/KZT

21.05.2024 0.32658211 ▲ 0,1%
20.05.2024 0.32633318 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.32657576 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.32735042 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.32771333 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.32738842 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.32468762
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
3 KZT 33 KZT 163 KZT 327 KZT 1 633 KZT 3 266 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
1 KZT 10 KZT 50 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT
3 KRW 31 KRW 153 KRW 306 KRW 1 531 KRW 3 062 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Tenge Kazakhstan (KRW/KZT) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ