1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0122 MXN ▼ 0,6%

1 MXN = 82.1624 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/MXN

20.05.2024 0.01221791 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.01224562 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.01226279 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.01230189 ▼ 0,7%
16.05.2024 0.01238804 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.01236106 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.01229953
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 MXN 1 MXN 6 MXN 12 MXN 61 MXN 122 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
82 KRW 822 KRW 4 108 KRW 8 216 KRW 41 081 KRW 82 162 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Peso Mexico (KRW/MXN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ