1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0668 RUB ▼ 0,5%

1 RUB = 14.9703 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/RUB

20.05.2024 0.06694557 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.06710789 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.06710796 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.06706501 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.06731593 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.06717914 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.06699906
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 RUB 7 RUB 33 RUB 67 RUB 334 RUB 668 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
15 KRW 150 KRW 749 KRW 1 497 KRW 7 485 KRW 14 970 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Đồng rúp Nga (KRW/RUB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ