1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 14.8122 KRW ▼ 0,5%

1 KRW = 0.0675 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/KRW

16.05.2024 14.86176856 ▼ 0,2%
15.05.2024 14.88565573 ▼ 0,3%
14.05.2024 14.92560535 ▼ 0,0%
13.05.2024 14.93303100 ▼ 0,2%
12.05.2024 14.96343549 ▲ 0,0%
11.05.2024 14.96342036 ▲ 0,2%
10.05.2024 14.93029550
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
15 KRW 148 KRW 741 KRW 1 481 KRW 7 406 KRW 14 812 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 RUB 7 RUB 34 RUB 68 RUB 338 RUB 675 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Hàn Quốc Won (RUB/KRW) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ