1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0010 SGD ▼ 0,4%

1 SGD = 1010.1017 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/SGD

20.05.2024 0.00099150 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00099369 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00099379 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00099373 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.00099737 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.00099263 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.00098976
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 SGD 0 SGD 0 SGD 1 SGD 5 SGD 10 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
1 010 KRW 10 101 KRW 50 505 KRW 101 010 KRW 505 051 KRW 1 010 102 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Singapore Dollar (KRW/SGD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ