1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 18.7351 VND ▼ 0,3%

1 VND = 0.0534 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/VND

20.05.2024 18.76353472 ▼ 0,1%
19.05.2024 18.79000417 ▲ 0,0%
18.05.2024 18.79000347 ▲ 0,0%
17.05.2024 18.78267753 ▼ 0,5%
16.05.2024 18.87621977 ▲ 0,8%
15.05.2024 18.73200450 ▲ 0,6%
14.05.2024 18.61984705
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
1 KRW 10 KRW 50 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW
19 VND 187 VND 937 VND 1 874 VND 9 368 VND 18 735 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
1 KRW 5 KRW 27 KRW 53 KRW 267 KRW 534 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Đồng việt (KRW/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ