1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0014 XRP ▼ 0,3%

1 XRP = 702.9315 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/XRP

20.05.2024 0.00143725 ▲ 0,7%
19.05.2024 0.00142684 ▲ 1,0%
18.05.2024 0.00141187 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.00141927 ▼ 0,9%
16.05.2024 0.00143225 ▼ 1,7%
15.05.2024 0.00145698 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00144764
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 XRP 0 XRP 1 XRP 1 XRP 7 XRP 14 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
703 KRW 7 029 KRW 35 147 KRW 70 293 KRW 351 466 KRW 702 931 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Ripple (KRW/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ