1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Kuwait (KWD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 22.6701 DKK ▲ 0,4%

1 DKK = 0.0441 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/DKK

13.06.2024 22.56837595 ▼ 0,1%
12.06.2024 22.58002864 ▼ 0,2%
11.06.2024 22.62425584 ▲ 0,1%
10.06.2024 22.61259249 ▲ 0,3%
09.06.2024 22.54362063 ▲ 0,0%
08.06.2024 22.54342409 ▲ 0,6%
07.06.2024 22.41328463
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
23 DKK 227 DKK 1 134 DKK 2 267 DKK 11 335 DKK 22 670 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
0 KWD 4 KWD 22 KWD 44 KWD 221 KWD 441 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Krone Đan Mạch (KWD/DKK) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ