1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Kuwait (KWD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 12.1222 ILS ▲ 0,2%

1 ILS = 0.0825 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/ILS

01.06.2024 12.12215233 ▲ 0,2%
31.05.2024 12.09789111 ▲ 0,1%
30.05.2024 12.08344866 ▲ 0,4%
29.05.2024 12.02936688 ▲ 0,4%
28.05.2024 11.98030881 ▲ 0,2%
27.05.2024 11.95287193 ▲ 0,3%
26.05.2024 11.91879472
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
12 ILS 121 ILS 606 ILS 1 212 ILS 6 061 ILS 12 122 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
1 KWD 8 KWD 41 KWD 82 KWD 412 KWD 825 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Sêken Ixraen (KWD/ILS) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ