1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Kuwait (KWD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 12.8378 PLN ▼ 0,1%

1 PLN = 0.0779 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/PLN

01.06.2024 12.83781899 ▼ 0,1%
31.05.2024 12.85348351 ▼ 0,4%
30.05.2024 12.90146427 ▲ 0,7%
29.05.2024 12.81643310 ▲ 0,4%
28.05.2024 12.76062404 ▼ 0,1%
27.05.2024 12.77513487 ▼ 0,1%
26.05.2024 12.79141532
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
13 PLN 128 PLN 642 PLN 1 284 PLN 6 419 PLN 12 838 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
1 KWD 8 KWD 39 KWD 78 KWD 389 KWD 779 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Zloty Ba Lan (KWD/PLN) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ