1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Kuwait (KWD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 105.3838 TRY ▼ 0,1%

1 TRY = 0.0095 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/TRY

13.06.2024 105.43179721 ▼ 0,1%
12.06.2024 105.52496295 ▼ 0,0%
11.06.2024 105.56158074 ▼ 0,2%
10.06.2024 105.74279552 ▲ 0,1%
09.06.2024 105.62993429 ▲ 0,1%
08.06.2024 105.57553717 ▲ 0,2%
07.06.2024 105.39395348
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
105 TRY 1 054 TRY 5 269 TRY 10 538 TRY 52 692 TRY 105 384 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 KWD 1 KWD 5 KWD 9 KWD 47 KWD 95 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (KWD/TRY) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ