1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0041 BGN ▼ 0,1%

1 BGN = 246.3331 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/BGN

20.05.2024 0.00405433 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00406316 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00405629 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.00405671 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.00407423 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.00409077 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.00410464
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 BGN 0 BGN 2 BGN 4 BGN 20 BGN 41 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
246 KZT 2 463 KZT 12 317 KZT 24 633 KZT 123 167 KZT 246 333 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Lev Bulgaria (KZT/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ