1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0115 BRL ▼ 0,2%

1 BRL = 86.8379 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/BRL

20.05.2024 0.01152193 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.01153798 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.01151287 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.01153830 ▼ 0,8%
16.05.2024 0.01162927 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.01163261 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.01166170
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 BRL 1 BRL 6 BRL 12 BRL 58 BRL 115 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
87 KZT 868 KZT 4 342 KZT 8 684 KZT 43 419 KZT 86 838 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Real của Brazil (KZT/BRL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ