1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/CDF

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Franc Congo (CDF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Franc Congo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Congo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Franc Congo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Franc Congo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 6.2764 CDF ▼ 0,8%

1 CDF = 0.1593 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CDF/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Franc Congo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/CDF

08.06.2024 6.29400854 ▼ 0,6%
07.06.2024 6.32972642 ▲ 0,3%
06.06.2024 6.31047790 ▼ 0,1%
05.06.2024 6.31911775 ▼ 0,5%
04.06.2024 6.35245296 ▲ 0,4%
03.06.2024 6.32970897 ▲ 0,1%
02.06.2024 6.32619242
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
1 KZT 10 KZT 50 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT
6 CDF 63 CDF 314 CDF 628 CDF 3 138 CDF 6 276 CDF
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
2 KZT 16 KZT 80 KZT 159 KZT 797 KZT 1 593 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Congo bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Franc Congo (KZT/CDF) hiện tại đã cập nhật 08.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ