1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0021 CHF ▼ 0,4%

1 CHF = 487.3000 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/CHF

20.05.2024 0.00205421 ▼ 0,3%
19.05.2024 0.00206120 ▲ 0,5%
18.05.2024 0.00205164 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.00204449 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.00204505 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.00205125 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.00205644
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 CHF 0 CHF 1 CHF 2 CHF 10 CHF 21 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
487 KZT 4 873 KZT 24 365 KZT 48 730 KZT 243 650 KZT 487 300 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Franc Thụy Sĩ (KZT/CHF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ