1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.4015 DJF ▲ 0,2%

1 DJF = 2.4909 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/DJF

20.05.2024 0.40065108 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.40048141 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.40013736 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.40090565 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.40213882 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.40301232 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.40280204
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
4 DJF 40 DJF 201 DJF 401 DJF 2 007 DJF 4 015 DJF
Djibouti Franc (DJF)
1 DJF 10 DJF 50 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF
2 KZT 25 KZT 125 KZT 249 KZT 1 245 KZT 2 491 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Djibouti Franc (KZT/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ