1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0084 ILS ▼ 0,1%

1 ILS = 119.5265 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/ILS

20.05.2024 0.00836843 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.00837551 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00835570 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.00834080 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.00834267 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.00835629 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.00840966
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 ILS 1 ILS 4 ILS 8 ILS 42 ILS 84 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
120 KZT 1 195 KZT 5 976 KZT 11 953 KZT 59 763 KZT 119 527 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Sêken Ixraen (KZT/ILS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ