1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0241 NOK ▼ 0,8%

1 NOK = 41.5390 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/NOK

20.05.2024 0.02409406 ▼ 0,7%
19.05.2024 0.02427414 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.02422572 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.02412503 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.02420380 ▼ 0,7%
15.05.2024 0.02437129 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.02450703
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 NOK 2 NOK 12 NOK 24 NOK 120 NOK 241 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
42 KZT 415 KZT 2 077 KZT 4 154 KZT 20 769 KZT 41 539 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Na Uy Krone (KZT/NOK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ