1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0085 SAR ▼ 0,2%

1 SAR = 118.1660 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/SAR

20.05.2024 0.00846809 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.00847788 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00845871 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.00844711 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.00849758 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.00850046 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.00849823
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 SAR 1 SAR 4 SAR 8 SAR 42 SAR 85 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
118 KZT 1 182 KZT 5 908 KZT 11 817 KZT 59 083 KZT 118 166 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Rian Ả Rập (KZT/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ