1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 117.1857 KZT ▼ 0,1%

1 KZT = 0.0085 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/KZT

12.05.2024 117.18574755 ▼ 0,1%
11.05.2024 117.28773143 ▲ 0,2%
10.05.2024 117.10904979 ▼ 0,2%
09.05.2024 117.36999377 ▼ 0,1%
08.05.2024 117.44525561 ▲ 0,1%
07.05.2024 117.28877038 ▼ 0,5%
06.05.2024 117.86174454
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
117 KZT 1 172 KZT 5 859 KZT 11 719 KZT 58 593 KZT 117 186 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 SAR 1 SAR 4 SAR 9 SAR 43 SAR 85 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Tenge Kazakhstan (SAR/KZT) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ