1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0891 UAH ▼ 0,3%

1 UAH = 11.2290 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/UAH

02.05.2024 0.08933942 ▼ 0,0%
01.05.2024 0.08936532 ▼ 0,3%
30.04.2024 0.08960112 ▼ 0,0%
29.04.2024 0.08960925 ▲ 0,2%
28.04.2024 0.08944037 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.08944032 ▲ 0,2%
26.04.2024 0.08924723
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
1 UAH 9 UAH 45 UAH 89 UAH 445 UAH 891 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
11 KZT 112 KZT 561 KZT 1 123 KZT 5 615 KZT 11 229 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Ukraine Hryvnia (KZT/UAH) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ