1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LAK/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Lào Kip (LAK) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lào Kip và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lào Kip, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lào Kip hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lào Kip để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LAK = 0.0001 XRP ▼ 1,8%

1 XRP = 10 673 LAK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/LAK

Chuyển đổi Lào Kip để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LAK/XRP

16.06.2024 0.00009350 ▼ 2,0%
15.06.2024 0.00009545 ▼ 0,8%
14.06.2024 0.00009619 ▲ 1,5%
13.06.2024 0.00009470 ▼ 0,2%
12.06.2024 0.00009485 ▼ 0,2%
11.06.2024 0.00009504 ▲ 2,9%
10.06.2024 0.00009226
Xem câu chuyện
Lào Kip (LAK)
10 LAK 100 LAK 500 LAK 1,000 LAK 5,000 LAK 10,000 LAK
0 XRP 0 XRP 0 XRP 0 XRP 0 XRP 1 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
10 673 LAK 106 734 LAK 533 670 LAK 1 067 341 LAK 5 336 703 LAK 10 673 406 LAK

Lào Kip là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Lào. Lào Kip cũng có thể có tên gọi LAK hoặc ₭, K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 LAK. Năm tiền tệ được thành lập: 1955.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn nhận được khi chuyển đổi sang lao kiện? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lào Kip/Ripple (LAK/XRP) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ