1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Pound Lebanon (LBP)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Pound Lebanon (LBP)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Pound Lebanon (LBP) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán bao nhiêu bảng Lebanon bằng loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Pound Lebanon (LBP) sang các loại tiền tệ khác

Pound Lebanon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li Băng. Pound Lebanon cũng có thể có tên gọi LBP hoặc ل.ل. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 LBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ